Phiên âm : róu kè.
Hán Việt : nhu khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出《書經.洪範》:「沈潛剛克, 高明柔克。」溫和而能立事。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「孝元翼翼, 高明柔克。」