VN520


              

柔克

Phiên âm : róu kè.

Hán Việt : nhu khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語出《書經.洪範》:「沈潛剛克, 高明柔克。」溫和而能立事。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「孝元翼翼, 高明柔克。」


Xem tất cả...